Có 2 kết quả:
眼紅 yǎn hóng ㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ • 眼红 yǎn hóng ㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to covet
(2) envious
(3) jealous
(4) green with envy
(5) infuriated
(6) furious
(2) envious
(3) jealous
(4) green with envy
(5) infuriated
(6) furious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to covet
(2) envious
(3) jealous
(4) green with envy
(5) infuriated
(6) furious
(2) envious
(3) jealous
(4) green with envy
(5) infuriated
(6) furious
Bình luận 0